Danh sách tham dự Dạ Tiệc Exryu Hội Ngộ 2018
Có thể xếp theo thứ tự : Tên, Năm du học, email, cư ngụ (bấm vào Tên,Năm du học,email,Nơi cư ngụ)
Nb | Tên | Năm du học | Nơi cư ngụ | Số ng TD DT | Ăn chay DT | Ăn thit DT | Ăn ca DT | Ng TD-ngoài Exryu- |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đặng Hữu Thạnh | 2018 | San Diego, CA | 2 | 0 | 2 | 0 | Đặng Kim Ngọc |
2 | Đào Đình Đắc | 1972 | Anaheim, USA | 3 | 0 | 2 | 1 | Pham thi nguyet Anh;Dao Thanh An |
3 | Đào Hửu Dũng | 1965 | france | 2 | 0 | 2 | 0 | Bạch Tuyết |
4 | Bui Nhan | 1972 | Paris. Phap | 2 | 0 | 2 | 0 | Mai Doan Trang |
5 | Cao hữu Duyên va Lâm thúy Nga | 1970 | California, USA | 2 | 0 | 1 | 1 | |
6 | Cao Thị Thẩm | 2018 | Ottawa, Canada | 2 | 1 | 1 | 0 | Cao Thi Tham;Huynh Thi Duc |
7 | Dang Thi My Hoa | 2018 | FRANCE | 1 | 0 | 0 | 1 | |
8 | Diep Thế Truyền | 2018 | France | 2 | 0 | 1 | 1 | Lê thị Bích Van |
9 | Do Thanh Long | 1970 | USA | 2 | 0 | 1 | 1 | Do Do Kieu Nga |
10 | Duc dang Nguyen (Mr) | 1970 | Cypress California USA | 2 | 0 | 2 | 0 | Thanh Hai Dang (Mrs.) |
11 | Duong Thi Kim Lan | 1973 | Ottawa, Canada | 1 | 0 | 0 | 1 | |
12 | Huỳnh Chánh | 2018 | USA | 2 | 0 | 1 | 1 | Mitsuko |
13 | Huỳnh văn Thiệu | 1971 | Ottawa, Canada | 2 | 0 | 1 | 1 | Cao thị kiều Thư (exryu 72) |
14 | Kevin (Xuan) K. To | 1971 | Houston, Texas USA | 2 | 0 | 1 | 1 | Kevin K. To; Tammy T. Nguyen |
15 | Lạc Thông | 2018 | france | 2 | 0 | 0 | 2 | Kyoko |
16 | Lê Huy Trực | 1971 | USA | 2 | 0 | 1 | 1 | Lê Kim-Hoà |
17 | Lê Ngọc Thành | 1969 | Milpitas,USA | 2 | 0 | 1 | 1 | Chi Lê |
18 | Lê Quang Tấn | 1971 | USA | 2 | 0 | 1 | 1 | Hoàng Kim Ánh |
19 | Lê thi Hàn | 1963 | New York, USA | 1 | 0 | 0 | 1 | |
20 | Lê Viết Chung | 1971 | San Jose, CA, USA | 2 | 0 | 1 | 1 | Le Huyen Nhung |
21 | Lê Vinh | 1970 | Phap | 2 | 0 | 0 | 2 | |
22 | Le thi Thanh Son | 1969 | Montréal, Canada | 2 | 0 | 1 | 1 | Do Huu Thua |
23 | Le van Dung | 1971 | San Jose CA USA | 2 | 0 | 1 | 1 | Phuong Lan |
24 | Mai dang Duc | 1970 | France | 2 | 0 | 1 | 1 | |
25 | Ngô Bá Thu | 1972 | Anaheim, California, USA | 2 | 0 | 1 | 1 | Nguyễn Ánh Tuyết |
26 | Ngô Diệu Kế | 1969 | Japan | 2 | 0 | 2 | 0 | Đỗ Thị Phương Anh |
27 | Nghiem Xuan Hung | 1969 | NJ USA | 2 | 0 | 1 | 1 | Nghiem Rosette |
28 | Nguyển văn Tú | 1969 | france | 2 | 0 | 1 | 1 | Châu |
29 | Nguyễn An Trung | 2018 | Australia | 2 | 0 | 1 | 1 | Phan Kim Hạnh |
30 | Nguyễn Anh Đào | 1965 | Houston, Texas, USA | 2 | 0 | 1 | 1 | Nguyễn Bích Lan |
31 | Nguyễn Anh Tuấn | 1969 | Livermore, California | 2 | 0 | 1 | 1 | Nguyễn T. Cẩm Vân |
32 | Nguyễn Đăng Zoanh | 1970 | Florida, USA | 2 | 0 | 1 | 1 | Nguyễn Thu Hằng |
33 | Nguyễn Công Sinh | 1972 | france | 1 | 0 | 1 | 0 | |
34 | Nguyễn Dân Nam | 1973 | Emerainville, France | 2 | 0 | 1 | 1 | Nguyễn Hạnh Đào |
35 | Nguyễn Kim Hoàng | 1971 | Toronto, Canada | 1 | 0 | 1 | 0 | |
36 | Nguyễn Minh Chính | 1972 | STRASBOURG | 4 | 0 | 2 | 2 | Nguyễn Hương Anh;Trần Thanh;Trần Hương |
37 | Nguyễn Minh Tính | 1970 | Texas, USA | 2 | 0 | 1 | 1 | Joel Konkel |
38 | Nguyễn Tấn Đủ | 1971 | Houston, Texas, USA | 3 | 0 | 2 | 1 | Lan; Amy |
39 | Nguyễn thị Đào Tơ | 1964 | Hoa Kỳ | 2 | 0 | 1 | 1 | Minsheng Lin |
40 | Nguyễn Thành Hưng | 1971 | United States | 2 | 1 | 1 | 0 | Nguyễn Ngọc Bích-Thụy |
41 | Nguyễn Trọng Cảnh | 1971 | San Jose, Ca | 2 | 0 | 1 | 1 | Đỗ Ngọc Hân |
42 | Nguyễn Trí Cường | 1971 | France | 2 | 0 | 1 | 1 | Nguyễn Trí Cường; Yasue Ichige |
43 | Nguyễn Văn Nghĩa | 1972 | Los Angeles, California | 2 | 0 | 2 | 0 | Nguyễn Bích Hà |
44 | Nguyễn công Bình | 1972 | paris | 2 | 0 | 2 | 0 | Ross Jeanine |
45 | Nguyễn thi Thẩn | 1964 | Canada,Toronto | 1 | 0 | 0 | 1 | |
46 | Nguyen Ba Vinh | 1962 | New York, USA | 1 | 0 | 1 | 0 | |
47 | Nguyen Chanh Ly | 2018 | France | 2 | 0 | 1 | 1 | Nguyen Thi Le Ha |
48 | Nguyen hoang Anh | 1963 | 7 Vistule Paris France | 2 | 0 | 1 | 1 | Nagano Machiko |
49 | Nguyen Huu Thien | 1972 | FRANCE | 2 | 0 | 1 | 1 | Huynh Thi Thanh Tuyen |
50 | Nguyen Kim Lan | 1971 | Toronto | 1 | 0 | 0 | 1 | |
51 | Nguyen Phong Quang | 1971 | France | 2 | 0 | 1 | 1 | Nguyen Thi Dao |
52 | Nguyen Tien Quang | 1971 | USA | 2 | 0 | 1 | 1 | Tina Nguyen |
53 | Nguyen Van Phuoc | 1965 | 117 aveue de choisy | 1 | 0 | 1 | 0 | |
54 | Nguyen vinh Truong | 1972 | Japan | 1 | 0 | 1 | 0 | |
55 | nguyen xuan lan | 1971 | France | 2 | 0 | 1 | 1 | Rauv Chea Kimsay |
56 | Ninh Vu | 1969 | France | 2 | 0 | 1 | 1 | Pham kim Loan |
57 | Oanh Nguyen | 1968 | San Diego. CA | 1 | 0 | 0 | 1 | |
58 | Pham Quoc Ha | 1970 | Texas, USA | 2 | 0 | 1 | 1 | Phan Thi Thanh Khiet (exryu 71) |
59 | Pham Xuân Duy | 1972 | France | 1 | 0 | 1 | 0 | |
60 | PHẠM CÔNG TRÍ | 1970 | Brisbane, Úc Châu | 2 | 0 | 1 | 1 | PHẠM PHƯƠNG LIÊN |
61 | Phạm Xuân Dũng | 1971 | France | 2 | 0 | 1 | 1 | Phạm Kiều Loan |
62 | Quản Phúc Cảnh | 1963 | france | 1 | 0 | 1 | 0 | |
63 | Thái Quan | 1970 | france | 1 | 0 | 1 | 0 | |
64 | Thái Văn Quang | 1969 | France | 2 | 0 | 1 | 1 | Trần Thị Ngọc Hưong |
65 | Thuy Coombs | 1972 | Adelaide - Australia | 2 | 0 | 1 | 1 | Greg Coombs |
66 | TRAN Ngoc Buu | 1972 | Paris 20 | 2 | 0 | 1 | 1 | TRAN Nathalie |
67 | Trần Thế Hiệp | 1965 | France | 2 | 0 | 1 | 1 | Christine Pinelli |
68 | Tràn Trung Tín | 1972 | Sacramento, CA USA | 2 | 0 | 1 | 1 | Trần Quế Holly |
69 | Trương quang Thưởng | 1971 | USA | 2 | 0 | 1 | 1 | Trương Marienoelle |
70 | Võ thị Túy Ngọc | 1970 | france | 2 | 0 | 1 | 1 | Nguyen Van Cang |
71 | Vũ Văn Long | 1971 | JAPAN | 2 | 0 | 2 | 0 | Takefumi Miyuki |
72 | Vu Duc Lan | 1971 | San Jose, California | 5 | 0 | 4 | 1 | Nguyen Thi Duong; Huynh Khuong Nghia; Huynh Thi Vinh Hao;Nguyen Thi Phuong |