Danh sách bầu chọn Exryu Hội Ngộ
Có thể xếp theo thứ tự : Tên, Năm du học, email, cư ngụ (bấm vào Tên,Năm du học,email,Nơi cư ngụ)
Nb | Tên | Năm du học | Nơi cư ngụ | bầu chọn |
---|---|---|---|---|
1 | 0 | |||
2 | Đỗ Ngọc Hân | 1972 | San Jose, Ca | japon |
3 | Đỗ Thanh Thủy | 1971 | My | japon |
4 | Đào Đình Đắc | 1972 | Anaheim, USA | japon |
5 | BUI Nhan | 1972 | Phap | japon |
6 | Cao thanh Vân | 1968 | San Jose, USA | japon |
7 | Cao thị kiều Thư | 1971 | japon | |
8 | Duong thi Kim Lan | 1972 | Ottawa, Cananda | japon |
9 | Huỳnh Quang Khải | 1970 | California USA | japon |
10 | Huỳnh văn Thiệu | 1971 | Canada | japon |
11 | Hung | 1971 | japon | |
12 | Julie Oanh Nguyen | 1971 | vietnam | |
13 | Lê Huy Trực | 1971 | United States | japon |
14 | Lê thi. Thanh Son | 1969 | Montreal, Canada | japon |
15 | Le quang Tấn | 1971 | U.S. | japon |
16 | Loc Dang | 1971 | Canada | japon |
17 | mai dang Duc | 1970 | phap | japon |
18 | Nghiêm Xuân Hùng | 1971 | My | japon |
19 | Ngoc Tuy Le | 1972 | USA | japon |
20 | Nguyễn Anh Tuấn | 1969 | United States | japon |
21 | Nguyễn Đình Khanh | 1970 | United States | japon |
22 | Nguyễn đăng Đức | 1971 | japon | |
23 | Nguyễn Dũng Tiến | 1971 | japon | |
24 | Nguyễn Hiếu Hạnh | 1971 | USA | japon |
25 | Nguyễn Minh Tính | 1970 | USA | japon |
26 | Nguyễn Minh-Chinh | 1972 | France | japon |
27 | Nguyễn thị Xuân Lan | 1973 | Melbourne Úc | canada |
28 | Nguyễn Thành Hưng | 1971 | North Carolina (USA) | japon |
29 | Nguyễn Trọng Cảnh | 1971 | San Jose, Ca | japon |
30 | Nguyên văn Nghĩa | 1972 | USA | japon |
31 | Nguyên Xuân Lan | 1971 | Pháp | japon |
32 | Nguyen Bích Hà | 1971 | USA | japon |
33 | Nguyen Kim Hoang | 1971 | Toronto Canada | japon |
34 | Nguyen Tri Cuong | 1971 | France | japon |
35 | Nguyen Van Minh Chau | 1969 | Canada | vietnam |
36 | Nguyen van Tan | 1967 | Canada | japon |
37 | Nguyen Van Tu | 1969 | Pháp | uc |
38 | Pham Xuân Duy | 1972 | France | japon |
39 | Phan Đình Bách | 1972 | Melbourne Úc | canada |
40 | Phan N Bích | 1968 | Milpitas, California | vietnam |
41 | Phan Văn Hiền | 1966 | USA | japon |
42 | PHẠM CÔNG TRÍ | 1970 | ÚC | japon |
43 | Phạm Xuân Dũng | 1971 | france | japon |
44 | Thanh | 1969 | United States | japon |
45 | Thái Văn Quang | 1969 | Phap | japon |
46 | TRAN Ngoc Buu | 1972 | Phap | japon |
47 | Trần Đình Tòng | 1971 | vietnam | |
48 | Trần Trung Tín | 1972 | USA | japon |
49 | Trần Vĩnh Thuận | 1970 | United States | japon |
50 | Trương hà Sanh | 1972 | California USA | japon |
51 | Uc | 1963 | Paris Phap | uc |
52 | Xuân Hương Nguyễn | 1970 | USA | japon |